Có 2 kết quả:
生炒热卖 shēng chǎo rè mài ㄕㄥ ㄔㄠˇ ㄖㄜˋ ㄇㄞˋ • 生炒熱賣 shēng chǎo rè mài ㄕㄥ ㄔㄠˇ ㄖㄜˋ ㄇㄞˋ
shēng chǎo rè mài ㄕㄥ ㄔㄠˇ ㄖㄜˋ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sell while it's still hot (idiom); fig. in a great hurry to publish or sell (and no time to improve the product)
Bình luận 0
shēng chǎo rè mài ㄕㄥ ㄔㄠˇ ㄖㄜˋ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sell while it's still hot (idiom); fig. in a great hurry to publish or sell (and no time to improve the product)
Bình luận 0