Có 2 kết quả:

生炒热卖 shēng chǎo rè mài ㄕㄥ ㄔㄠˇ ㄖㄜˋ ㄇㄞˋ生炒熱賣 shēng chǎo rè mài ㄕㄥ ㄔㄠˇ ㄖㄜˋ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to sell while it's still hot (idiom); fig. in a great hurry to publish or sell (and no time to improve the product)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sell while it's still hot (idiom); fig. in a great hurry to publish or sell (and no time to improve the product)

Bình luận 0